Thép hình chữ I nhập khẩu từ China/Japan/Taiwan/Korea/Thailand
Ứng dụng: làm nhà thép tiền chế, khung máy, cơ khí chế tạo, ứng dụng nhiều trong công nghiệp nặng, chế tạo…
Vật liệu: mác thép SS400/A36/Q235A/S235JR/A572…
Thép hình I có 2 loại I Đúc và loại I cẩu trục chuyên dùng cho nhà xưởng và thi công cầu trục
Quy cách thép hình chữ I quý khách tham khảo – quy chuẩn:
Thép Hình Chữ I: Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
Quy cách hàng hóa ( mm ) | |||||
Kích thước cạnh ( HxB mm ) |
Độ Dầy Bụng T1 |
Độ Dầy Cánh T2 |
Chiều Dài M | Trọng Lượng KG/M |
|
H100x55 | 4,5 | 6,5 | 6 | 9,46 | |
H100x100 | 6 | 8 | 6 | 17,2 | |
H120x64 | 4,8 | 6,5 | 6 | 11,5 | |
H125x125 | 6,5 | 9 | 6-12 | 23,8 | |
H150x75 | 5 | 7 | 6-12 | 14 | |
H148x100 | 6 | 9 | 6-12 | 21,1 | |
H150x150 | 7 | 10 | 6-12 | 31,5 | |
H175x175 | 7,5 | 11 | 6-12 | 40,2 | |
H194x150 | 6 | 9 | 6-12 | 30,6 | |
H198x99 | 4,5 | 7 | 6-12 | 18,2 | |
H200x100 | 5,5 | 8 | 6-12 | 21,3 | |
H200x200 | 8 | 12 | 6-12 | 49,9 | |
H244x175 | 7 | 11 | 6-12 | 44,1 | |
H250x125 | 6 | 9 | 6-12 | 29,6 | |
H250x175 | 7 | 11 | 6-12 | 44,1 | |
H250x250 | 9 | 14 | 6-12 | 72,4 | |
H298x149 | 5,5 | 8 | 6-12 | 32 | |
H300x150 | 6,5 | 9 | 6-12 | 36,7 | |
H294x200 | 8 | 12 | 6-12 | 56,8 | |
H300x300 | 10 | 15 | 6-12 | 94 | |
H350x175 | 7 | 11 | 6-12 | 49,6 | |
H350x350 | 12 | 19 | 6-12 | 137 | |
H396x199 | 7 | 11 | 6-12 | 56,6 | |
H400x200 | 8 | 13 | 6-12 | 66 | |
H400x400 | 13 | 21 | 6-12 | 172 | |
H450x200 | 9 | 14 | 6-12 | 76 | |
H496x199 | 9 | 14 | 6-12 | 79,5 | |
H500x200 | 10 | 16 | 6-12 | 89,6 | |
H596x199 | 10 | 15 | 6-12 | 94,6 | |
H600x200 | 11 | 17 | 6-12 | 106 | |
H582x300 | 12 | 17 | 6-12 | 137 | |
H588x300 | 12 | 20 | 6-12 | 151 | |
H594x302 | 14 | 23 | 6-12 | 175 | |
H692x300 | 13 | 20 | 6-12 | 166 | |
H700x300 | 13 | 24 | 6-12 | 185 | |
H792x300 | 14 | 22 | 6-12 | 191 | |
H800x300 | 14 | 26 | 6-12 | 210 | |
H900x300 | 16 | 28 | 6-12 | 243 |